Công ty TNHH Dịch vụ và Xuất nhập khẩu Á Âu

Công ty TNHH Dịch vụ và Xuất nhập khẩu Á Âu

chia sẻ GIÁ TRỊ CỐT LÕI

heartbeat
chất lượng tốt

trang thiết bị y tế chất lượng tốt, ưu việt là sự sống còn của doanh nghiệp

heartbeat
dịch vụ tốt

Luôn kịp thời, chu đáo và tận tân săn sóc hiệu quả và lan tỏa

heartbeat
giá tốt

Giá thành sản phẩm phù hợp chất lượng hàng hóa và dịch vụ cung cấp

heartbeat
heartbeat
văn hóa doanh nghiệp

Đoàn kết, tôn trọng và chia sẻ giá trị chung

heartbeat
trách nhiệm xã hội

Đảm bảo đầy đủ quyền lợi của người lao động, cùng phát triển

heartbeat
Đổi mới, sáng tạo

Đáp ứng kịp thời nhu cầu và xu hướng phát triển xã hội

Lý do bạn chọn Á Âu
heartbeat
Công ty TNHH Dịch vụ và Xuất nhập khẩu Á Âu là đơn vị kinh doanh uy tín về trang thiết bị y tế, thẩm mỹ. hiện đối tác tin cậy của nhiều cơ quan, tổ chức và doanh nghiệp. với tâm niệm cùng đồng hành và phát triển để đem lại giá trị cao quý .
  • Sản phẩm chất lượng tốt
  • Chuyên nghiệp và tận tâm
  • Giá tốt
  • Luôn cập nhập và đổi mới
  • Dịch vụ tốt
  • Chia sẻ quyền lợi và giá trị
Giờ làm việc
  • T2 - T607:30 - 17:30
  • T708:00 - 17:00
  • Chủ nhậtNghỉ
Trợ giúp
Khi có lịch hẹn, Quý khách vui lòng nhấn nút "Tạo lịch hẹn" dưới đây
Ưu điểm của phương pháp giảm đau bằng bơm truyền giảm đau tự động PCA

27/12

Ưu điểm của phương pháp giảm đau bằng bơm truyền giảm đau tự động PCA
Bơm truyền giảm đau tự động đa tốc độ có chức năng PCA được thiết kế để bơm và truyền dịch với cơ chế đặc biệt cho phép bệnh nhân có thể tự kiểm soát liều lượng thuốc giảm đau được truyền vào cơ thể của mình. Duới đây là những ưu điểm của việc sử dụng bơm truyền giảm đau tự động PCA: 1. Tăng tính chủ động của bệnh nhân Bệnh nhân có thể tự kiểm soát cơn đau bằng cách nhấn nút trên bơm truyền giảm đau để nhận liều thuốc giảm đau khi cần thiết, thay vì phải chờ nhân viên y tế. Điều này giúp giảm thời gian chờ đợi và tăng hiệu quả giảm đau. 2. Giảm nguy cơ dùng thuốc quá liều Bơm truyền giảm đau tự động PCA được thiết kế với các cơ chế an toàn, liều tối đa trong một khoảng thời gian (lockout interval), giúp ngăn ngừa tình trạng sử dụng quá liều. 3. Hiệu quả giảm đau tốt hơn Do thuốc được cung cấp bằng bóng giảm đau tự động ngay khi bệnh nhân cảm thấy đau, phương pháp này giúp kiểm soát cơn đau nhanh chóng và hiệu quả, tránh các đỉnh và đáy nồng độ thuốc trong máu. 4. Cải thiện sự hài lòng của bệnh nhân Bệnh nhân cảm thấy an tâm và hài lòng hơn vì họ có quyền kiểm soát và không phải phụ thuộc hoàn toàn vào nhân viên y tế. 5. Giảm tác dụng phụ Bơm truyền dịch tự động PCA thường sử dụng liều thuốc nhỏ và liên tục, giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu, giảm nguy cơ gặp các tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt, hoặc ức chế hô hấp. 6. Phù hợp với nhiều tình huống Bơm truyền giảm đau PCA có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, như sau phẫu thuật, đau do ung thư, hoặc các tình trạng đau mãn tính. 7. Giảm gánh nặng cho nhân viên y tế Do bệnh nhân tự quản lý việc dùng thuốc, nhân viên y tế không cần phải thường xuyên điều chỉnh hoặc tiêm thuốc, giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực. 8. Cá nhân hóa điều trị Liều lượng thuốc có thể được điều chỉnh dựa trên nhu cầu và khả năng chịu đựng của từng bệnh nhân, đảm bảo hiệu quả giảm đau tối ưu. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, phương pháp này cần được giám sát chặt chẽ và hướng dẫn đầy đủ cho bệnh nhân để tránh những những tác dụng phụ không đáng có.
So sánh sự khác biệt giữa bột bó thủy tinh với bột bó thạch cao

23/12

So sánh sự khác biệt giữa bột bó thủy tinh với bột bó thạch cao
Bột bó thạch cao và bột bó thủy tinh là hai loại bột được sử dụng phổ biến trong y tế để cố định xương gãy hoặc chấn thương. Dưới đây là vài so sánh giữa hai loại bột này: 1. Thành phần Bột bó thạch cao: Làm từ thạch cao (calcium sulfate hemihydrate), khi trộn với nước sẽ hóa cứng. Bột bó thủy tinh: Làm từ sợi thủy tinh kết hợp với nhựa polymer, có khả năng tự hóa cứng khi tiếp xúc với nước. 2. Trọng lượng Bột bó thạch cao: Nặng hơn, có thể gây cảm giác khó chịu khi sử dụng lâu dài. Băng bột bó sợi thủy tinh: Nhẹ hơn, mang lại sự thoải mái hơn cho bệnh nhân. 3. Độ bền và khả năng chịu lực Bột bó thạch cao: Dễ bị nứt hoặc vỡ nếu chịu lực mạnh, không bền bằng bột bó thủy tinh. Bột bó sợi thủy tinh: Cứng hơn và bền hơn, có khả năng chịu lực tốt hơn. 4. Thời gian khô và hóa cứng Bột bó thạch cao: Khô nhanh hơn (khoảng 10–15 phút), nhưng cần thời gian dài hơn để đạt độ cứng tối đa (24–72 giờ). Bột bó thủy tinh: Khô chậm hơn một chút (15–20 phút), nhưng đạt độ cứng tối đa nhanh hơn. 5. Khả năng chống nước Bột bó thạch cao: Không chịu được nước, dễ bị hỏng khi tiếp xúc với độ ẩm. Bột bó sợi thủy tinh: Chống nước tốt, phù hợp với các hoạt động trong môi trường ẩm ướt. 6. Tính thẩm mỹ Bột bó thạch cao: Thường có màu trắng, dễ bị bẩn. Băng bột bó sợi thủy tinh: Có nhiều màu sắc, thẩm mỹ hơn. 7. Chi phí Bột bó thạch cao: Rẻ hơn, phù hợp với những trường hợp cần tiết kiệm chi phí. Bột bó thủy tinh: Đắt hơn do ưu điểm vượt trội về độ bền và tiện ích. Kết luận Bột bó thạch cao: Lựa chọn phù hợp cho các trường hợp đơn giản, chi phí thấp, và không cần sử dụng trong môi trường ẩm. Bột bó thủy tinh: Lựa chọn tối ưu cho những trường hợp cần độ bền, nhẹ, thẩm mỹ cao và sử dụng trong môi trường ẩm. Việc chọn loại bột bó nào sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ.
BỆNH NHÂN TỰ KIỂM SOÁT CƠN ĐAU SAU MỔ (PCA)

04/12

BỆNH NHÂN TỰ KIỂM SOÁT CƠN ĐAU SAU MỔ (PCA)
1. Bệnh nhân tự kiểm soát cơn đau bằng bơm truyền giảm đau PCA Phương pháp PCA (viết tắt của Patient Controlled Analgesia) là một hình thức giảm đau cho phép bệnh nhân tự kiểm soát cơn đau của mình mà không phải chờ đợi nhân viên y tế (NVYT) tiêm thuốc. Thuốc giảm đau sẽ được tiêm vào tĩnh mạch (thường là tay) của bệnh nhân với liều lượng đã được cài đặt sẵn từ trước. Khi cảm thấy đau, bệnh nhân chỉ cần bấm nút để kích hoạt hệ thống bơm tự động và nhận thuốc giảm đau. 2. Ai có thể sử dụng bơm truyền dịch tự động PCA? Hầu hết bệnh nhân sau phẫu thuật đều có thể sử dụng PCA, miễn là bệnh nhân có khả năng bấm nút để điều khiển máy. Sau khi được bác sĩ đánh giá, bệnh nhân sẽ được tư vấn về phương pháp này trước khi phẫu thuật. PCA chỉ được áp dụng nếu bệnh nhân đồng ý. 3. Khi nào thì sử dụng bơm truyền giảm đau ? Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân sẽ tỉnh lại tại phòng hồi sức. Nếu cảm thấy đau, bệnh nhân có thể tự điều chỉnh bơm để tiêm thuốc giảm đau ngay lập tức. Nếu gặp khó khăn trong việc sử dụng máy, bệnh nhân có thể gọi sự trợ giúp từ nhân viên y tế. 4. Thời gian tác dụng của thuốc sau khi bấm nút? Sau khi điều chỉnh, thuốc giảm đau cần khoảng 5 - 10 phút để phát huy tác dụng. Bệnh nhân sẽ bắt đầu cảm thấy đỡ đau hơn trong thời gian này. Lượng thuốc được sử dụng là rất ít, và tỷ lệ nghiện thuốc giảm đau là rất hiếm. Ngoài PCA, bác sĩ có thể kết hợp thêm các loại thuốc giảm đau khác như Paracetamol để tăng hiệu quả giảm đau. 5. Bệnh nhân có thể bị quá liều khi bấm nút quá nhiều lần không? Bơm truyền giảm đau PCA được cài đặt với liều lượng thuốc phù hợp với tình trạng đau của bệnh nhân. Nên tình trạng quá liều sẽ không xảy ra. 6. Bệnh nhân có thể sử dụng phương pháp giảm đau PCA trong bao lâu? Bệnh nhân có thể sử dụng PCA trong thời gian cần thiết, thường là 48 giờ sau phẫu thuật. Hầu hết bệnh nhân sẽ kiểm soát tốt cơn đau bằng thuốc uống sau thời gian này. Khi tình trạng bệnh nhân cải thiện và cơn đau giảm, bệnh nhân sẽ điều chỉnh lượng thuốc ít hơn và lượng thuốc giảm dần, cho đến khi không còn cần sử dụng PCA nữa. 7. Ưu điểm của phương pháp việc sử dụng bơm truyền giảm đau: Tự kiểm soát: Bệnh nhân có thể tự kiểm soát cơn đau mà không cần chờ đợi nhân viên y tế tiêm thuốc. Tăng cường sự linh hoạt: Bệnh nhân có thể di chuyển dễ dàng hơn trên giường và ra khỏi giường sớm hơn so với sử dụng các phương pháp giảm đau khác. Hồi phục nhanh chóng: Vì giảm đau hiệu quả, bệnh nhân sẽ phục hồi nhanh hơn và có thể ra viện sớm hơn. An toàn: PCA rất an toàn khi được bệnh nhân sử dụng, vì chỉ có bệnh nhân mới hiểu rõ mức độ đau của mình và lượng thuốc cần thiết để giảm đau. Phương pháp giảm đau bằng ơm truyền giảm đau PCA mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cho bệnh nhân trong việc kiểm soát cơn đau sau phẫu thuật, giúp quá trình phục hồi diễn ra nhanh chóng và an toàn.  
Sự vượt trội của bột bó sợi thủy tinh

26/11

Sự vượt trội của bột bó sợi thủy tinh
Cấu tạo và đặc điểm của bột bó thủy tinh: Băng bột bó sợi thủy tinh được làm từ vải sợi thủy tinh tẩm nhựa Polyurethane Ưu điểm của bột thủy tinh: Nhẹ và dễ chịu: So với thạch cao, bột bó thủy tinh nhẹ hơn, không gây cảm giác nặng nề cho người sử dụng. Khả năng chịu lực tốt: Sau khi khô, bột tạo thành lớp nẹp chắc chắn giúp cố định xương gãy hiệu quả. Chống thấm nước: Bột bó thủy tinh có khả năng chống thấm nước, giữ cho vết thương khô ráo và sạch sẽ trong suốt quá trình điều trị. Thời gian khô nhanh: Bột bó thủy tinh nhanh chóng cứng lại sau khi tiếp xúc với nước, giúp giảm thiểu thời gian phải đợi. Ứng dụng của bột bó thủy tinh: Điều trị gãy xương: Bột bó thủy tinh y tế chủ yếu được sử dụng để cố định các xương gãy, giúp chúng ổn định và hỗ trợ quá trình lành lại. Băng bó vết thương: Ngoài việc dùng để bó xương, bột cũng có thể sử dụng để băng bó vết thương cần sự cố định chắc chắn. Hướng dẫn sử dụng bột bó sợi thủy tinh: Bước 1: Kiểm tra hạn dùng trên bao bì sản phẩm Bước 2: Đi găng tay Bước 3: Xé túi đựng bột bó thủy tinh tomato và nhúng bột bó thủy tinh vào nước thời gian khoảng 10 giây rồi bóp bỏ bớt nước thừa Bước 4: Cuộn từng lớp bột thủy tinh tomato lên vùng cần bó bột Bước 5: Vuốt định hình dạng bột và cắt bỏ phần thừa bó bột (nếu có)    Kết luận: Bột bó thủy tinh y tế là một vật liệu thay thế hiệu quả cho băng thạch cao, với nhiều ưu điểm như nhẹ, dễ sử dụng, và khả năng chống thấm nước. Nó giúp người bệnh thoải mái hơn trong quá trình điều trị và phục hồi.
Ưu điểm của gây tê ngoài màng cứng trong sinh mổ

03/10

Ưu điểm của gây tê ngoài màng cứng trong sinh mổ
Gây tê ngoài màng cứng là một phương pháp giảm đau hiệu quả và an toàn cho sản phụ sau sinh mổ. Dưới đây là một số điểm nổi bật về phương pháp này: 1. Quy trình thực hiện: Trước khi bắt đầu mổ lấy thai, sản phụ được đặt ống thông để truyền thuốc gây tê màng cứng. Sau khi sinh, ống thông có thể được giữ lại để tiếp tục truyền thuốc giảm đau với liều lượng hợp lý.   2. Hiệu quả giảm đau: Phương pháp này cho phép giảm đau tốt, đặc biệt trong các hoạt động như hít thở sâu, ho, hoặc di chuyển. Điều này giúp sản phụ cảm thấy dễ chịu hơn trong quá trình hồi phục. 3. An toàn và ít tác dụng phụ: Gây tê ngoài màng cứng có ít tác dụng không mong muốn hơn so với các phương pháp giảm đau khác. Nó không ảnh hưởng đến chức năng sống của sản phụ, làm cho phương pháp này trở nên an toàn hơn. 4. Thời gian hiệu quả: Thuốc giảm đau có thể duy trì hiệu quả từ 24 đến 72 tiếng, giúp sản phụ cảm thấy thoải mái trong thời gian hồi phục đầu tiên. 5. Khả năng vận động: Nhờ vào việc giảm đau hiệu quả, sản phụ có thể vận động sớm, từ đó giảm nguy cơ tắc mạch và thúc đẩy quá trình phục hồi chức năng. Phương pháp gây tê ngoài màng cứng thực sự là một lựa chọn tốt cho việc giảm đau sau sinh mổ, giúp sản phụ có trải nghiệm hồi phục thoải mái và hiệu quả hơn.
Gây tê bằng bộ gây tê ngoài màng cứng Tuoren

21/09

Gây tê bằng bộ gây tê ngoài màng cứng Tuoren
 Gây tê ngoài màng cứng (epidural anesthesia) là một kỹ thuật gây tê thường được sử dụng trong sản khoa và một số phẫu thuật khác để giảm đau. Kỹ thuật này liên quan đến việc tiêm thuốc tê vào khoang ngoài màng cứng, giúp làm tê các dây thần kinh ở khu vực dưới lưng, từ đó giảm đau ở phần dưới cơ thể. 1. Lợi ích của việc sử dụng bộ gây tê ngoài màng cứng Tuoren: Giảm đau: Gây tê ngoài màng cứng giúp giảm đau hiệu quả trong quá trình sinh nở, phẫu thuật vùng bụng, hoặc phẫu thuật xương chậu. Bệnh nhân tỉnh táo: Bệnh nhân có thể vẫn tỉnh táo và tham gia vào quá trình sinh mà không cảm thấy đau. Khả năng điều chỉnh: Liều lượng thuốc có thể được điều chỉnh để đảm bảo sự thoải mái cho bệnh nhân. 2. Rủi ro và tác dụng phụ khi sử dụng phương pháp gây tê ngoài màng cứng: Đau đầu do giảm áp lực: Một số bệnh nhân có thể trải qua cơn đau đầu nghiêm trọng do rò rỉ dịch não tủy. Nhiễm trùng: Nguy cơ nhiễm trùng tại chỗ chọc kim, mặc dù rất hiếm. Phản ứng với thuốc: Một số bệnh nhân có thể phản ứng với thuốc tê, gây ra các vấn đề như dị ứng. Giảm huyết áp: Gây tê ngoài màng cứng có thể dẫn đến giảm huyết áp, đòi hỏi sự theo dõi cẩn thận. 3. Lưu ý sau khi thực hiện phương pháp gây tê ngoài màng cứng: Sau khi gây tê, bệnh nhân sẽ được theo dõi liên tục: Kiểm tra huyết áp, nhịp tim và mức độ cảm giác. Đảm bảo rằng không có biến chứng xảy ra và điều chỉnh liều lượng thuốc nếu cần. 4. Chống chỉ định sử dụng gây tê ngoài màng cứng với: Một số trường hợp không nên thực hiện gây tê ngoài màng cứng, bao gồm: Nhiễm trùng tại chỗ chọc kim. Rối loạn đông máu hoặc sử dụng thuốc chống đông. Một số bệnh lý thần kinh hoặc cột sống.
Những lưu ý chăm sóc bệnh nhân sau khi bó bột

16/08

Những lưu ý chăm sóc bệnh nhân sau khi bó bột
Người bệnh khi bị gãy xương có chỉ định điều trị bảo tồn bằng bột bó thủy tinh hoặc bột thạch cao sau 7 – 10 ngày sẽ được thay bột. Trong quá trình bó bột bệnh nhân sẽ có nguy cơ gặp những trường hợp như bột bó quá chặt, bột quá lỏng... và các bất tiện như ngứa, nóng, vận động đi lại khó khăn. Trong quá trình bó bột cần kiêng ăn những gì ? Trong quá trình điều trị bảo tồn gãy xương bằng biện pháp bó bột người bệnh không cần phải kiêng thức ăn. Thức ăn dành cho người bị gãy xương bó bột nên sử dụng các thức ăn mềm, giàu chất dinh dưỡng, bổ sung đủ dưỡng chất và canxi như cháo, sữa, thịt, trứng, cá… Khi bó bột cần vệ sinh cơ thể như thế nào? Trong thời gian điều trị bệnh nhân có thể vệ sinh cá nhân tắm rửa bình thường, tuy nhiên cần phải hạn chế nước dính nước vào phần bột bởi vì bột bó thường dùng hiện tại là bột bó thạch cao khi tiếp xúc với nước sẽ gây hỏng hoặc gây ra tình trạng ngứa, bẩn, mùi hôi ở trong bột gây khó chịu. Để khắc phục tình trạng hỏng bột trên ta có thể sử dụng băng bột bó sợi thủy tinh.        Khi bó bột có được đi lại, vận động không hay phải giữ nguyên tránh di lệch? Trong quá trình bó bột theo chu trình, lúc đầu người bệnh được bó bột rạch dọc, lúc này người bệnh có thể vận động đầu ngón tay, đầu ngón chân, nhưng chưa được tỳ chân xuống đất, có thể gây di lệch, hoặc vỡ bột. Sau khoảng 7-10 ngày sau khi thay bột tròn kín, người bệnh cần tăng cường vận động hơn, đối với bột ở chân, người bệnh cần cố gắng tập đi trên bột, giúp quá trình liền xương diễn ra nhanh hơn, hạn chế loãng xương, xơ hóa gân cơ. Bột quá chặt chèn ép gây đau – hội chứng chèn ép bột Bột là vật liệu cứng dùng (đặc biệt là bột bó sợi thủy tinh có độ cứng cao) để cố định xương gãy, tuy nhiên khi tay hoặc chân người bệnh bị gãy, phần mềm thường đụng dập, phù nề gây ra tình trạng bột chặt chèn ép mạch máu và thần kinh làm đau, hạn chế vận động chi, thậm chí thiếu máu, hoại tử chi nếu không được xử lý kịp thời. Dấu hiệu nhận biệt tình trạng bột quá chặt là đầu ngón tay hoặc chân sưng nề, tím lạnh hoặc trắng nhợt, khi chạm tay vào đau nhiều, đôi khi không cảm giác được. Người bệnh không thể vận động được đầu ngón tay hoặc chân. Để hạn chế tình trạng này, các bác sĩ và kỹ thuật viên khi bó bột lần đầu thường rạch dọc bột để hạn chế tình trạng này. Về phần bệnh nhân và gia đình, cần cho người bệnh gác cao tay hoặc chân phần bị gãy cao hơn mức ngang tim, đồng thời tập vận động các ngón tay hoặc chân giúp giảm tình trạng sưng nề, lưu thông máu tốt hơn. Người bệnh sau khi bó bột luôn được hẹn khám lại trong vòng 24h để kiểm tra tình trạng bột, xử lí vấn đề bột quá chặt đồng thời hẹn khám và thay bột cho người bệnh. Bột quá lỏng, bột bị vỡ thì nên làm như thế nào? Người bệnh sau bó bột sau khoảng 7-10 ngày khi phần mềm bớt sưng nề, bột thường lỏng ra, thậm chí tuột bột ra ngoài. Đối với trường hợp bệnh nhân nhỏ tuổi, do quá trình vận động, bột có thể vỡ ra. Khi bột lỏng hoặc bị vỡ bệnh nhân nên tới khám lại, thay bột khác đảm bảo xương được điều chỉnh đúng vị trí không ảnh hưởng đến quá trình điều trị.  
Cơ chế bộ truyền dịch giảm đau dùng một lần PCA

10/08

Cơ chế bộ truyền dịch giảm đau dùng một lần PCA
 Bơm truyền cơ học đàn hồi (loại có pca) ( Patient controlled analgesia) được thiết kế có một nút bấm-khóa nằm trên đường dây truyền dịch, được gọi là bonus, cơ chế bonus khi được kích hoạt sẽ mở rộng đường truyền dịch và lưu lượng dịch truyền được thay đổi tăng lên thêm một lượng nhất định cho mỗi lần bấm bên cạnh dòng truyền ổn định ban đầu  Để ngăn ngừa việc lạm dụng thuốc do kích hoạt cơ chế bolus với số lần vượt quá chỉ định, một nút van khóa được thiết lập bên trong nút bấm có khả năng khóa việc khởi động bonus trong một khoảng thời gian nhất định Ứng dụng bơm truyền kiểm soát giảm đau PCA - Giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền liên tục thuốc tê - Giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng - Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương - Truyền hóa trị, liệu pháp kháng sinh và các loại truyền dịch cơ bản khác bao gồm liệu pháp chelating loại bỏ độc tố - Truyền dịch giảm đau thông thường. - Truyền dịch để quản lý cơn đau trong và sau phẫu thuật, giảm đau trong ung thư, giảm đau sau mổ đẻ Cấu tạo bộ truyền dịch giảm đau – Bộ tiêm truyền đa dòng có pca dùng một lần có cấu tạo gồm hai phần chính gồm bình chứa và dây truyền dịch. – Đối với loại bộ truyền dịch giảm đau có dòng truyền thay đổi (TYPE-B), trên Dây truyền dịch được gắn thêm bộ điều chỉnh, chính là nơi chứa cơ chế BOLUS và van khóa. – Bên trong bình chứa gồm nắp đậy và quả cầu silicon là nơi lưu chứa dịch truyền, nắp đạy có khả năng chống tăng áp lực nhanh hỗ trợ duy trì dòng truyền – Trên bộ dây truyền dịch được thiết kế có 2 chốt khóa giúp linh hoạt khóa mở dòng truyền, bộ phận lọc không khí đảm bảo rút hết không khí trước khi tiến hành truyền dịch cho bệnh nhân. Hướng dẫn sử dụng bộ truyền dịch giảm đau PCA - 1. Trước khi mở bao bì, kiểm tra thời hạn khử trùng, thông số dòng truyền (flow rate) và loại dung tích in trên bao bì sản phẩm (delivery volume). - 2. Lấy dịch truyền vào xi lanh. - 3. Khóa đường truyền bằng chốt khóa . - 4. Mở nắp truyền dịch và bơm thuốc vào bóng silicon từ xi lanh đã chứa đầy dịch truyền. - 5. Đóng nắp truyền dịch và mở chốt khóa. Dịch chuyển chốt khóa về khối điều chỉnh. - 6. Mở đầu nối và chờ dịch truyền chảy tới hết đầu nối. - 7. Gắn đầu nối vào đầu chờ truyền dịch. Khi thuốc chảy tới kim, bắt đầu quá trình truyền dịch. - 8. Nếu cần thay đổi dòng truyền trong quá trình truyền, ấn nút bấm điều chỉnh. Thời gian khóa tối đa là 15 phút.